chính chuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính chuyên+ adj
- Virtuous
- gái chính chuyên
a virtuous woman
- gái chính chuyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính chuyên"
- Những từ có chứa "chính chuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 572